nghĩa mài từ điển

mài - Tiếng Việt định nghĩa, ngữ pháp, cách phát âm, từ …

mài Định nghĩa trong từ điển Tiếng Việt mài Các định nghĩa Mài Ví dụ Gốc t ừ Mài nó và chờ cơ hội.... chỉ chờ có cơ hội." Literature Chén sơn mài được tô điểm tuyệt đẹp jw2019 Ashigaru giáp khác nhau tùy thuộc vào khoảng thời gian, từ không có áo giáp để ...

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí

Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài. abrasive belt : băng tải gắn bột mài. abrasive slurry : bùn sệt. abrasive slurry : bùn sệt mài. abrasive stick, stone : đá mài. accummulator battery : acqui. adapter : khâu …

Từ Điển - Từ sơn mài có ý nghĩa gì

sơn mài - d. 1 Chất liệu hội hoạ, trong và bóng, chế từ nhựa sơn, thường dùng vẽ tranh. Vẽ sơn mài. 2 (kng.). Tranh vẽ bằng sơn mài; tranh sơn mài (nói tắt). Bức sơn mài. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức

3 Website Từ Điển Để Tìm Synonyms (Từ Đồng Nghĩa)

1. Thesaurus – Website với lượng từ vựng cực phong phú. 2. Oxford dictionaries – Từ điển được sử dụng phổ biến. 3. Oxford Learner's Thesaurus (Windows) – Từ điển chuyên tra từ đồng nghĩa. 1. Thesaurus – Website với lượng từ …

Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Cambridge | Các từ đồng nghĩa, trái ...

Khám phá bộ Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh MỚI: Nhận hàng nghìn từ đồng nghĩa và trái nghĩa với các giải nghĩa rõ ràng về cách sử dụng và các câu ví …

Miệt mài là gì, Nghĩa của từ Miệt mài | Từ điển Việt - Việt ...

xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng". We stood for a few moments, admiring the view. Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh. Chi tiết. Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này.

Mài là gì, Nghĩa của từ Mài | Từ điển Việt - Anh - Rung.vn

Mài là gì: Thông dụng: to whet ; to sharpen., mài dao, to sharpen a knife 101032557724346451355 Trong bài này còn có tiêu đề của cả đoạn là Pantry Staples. Đoạn này nói về các loại như thảo mộc,các loại gia vị, dầu, chất béo và các chất có trong thực phẩm.

miệt mài – Wiktionary tiếng Việt

Tính từ [] miệt mài Ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không một lúc nào có thể rời ra. Học tập miệt mài. Miệt mài với nhiệm vụ. Tham khảo [] Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ()

Mài là gì, Nghĩa của từ Mài | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

Sáu que Tre Tra cứu trên mạng thì họ nói nhưng người phù thủy thường hay nhổ nước miếng khi thốt lời nguyền để thêm hiệu lực. Phù thủy ở Lapland thì nhổ nước miếng 3 lần lên cây dao rồi xoa cây dao lên người nạn nhân. 0. · NaN năm trước. 1 câu trả lời trước.

mài dũa – Wiktionary tiếng Việt

Từ đồng âm [] mài giũa Ngoại động từ [] mài giũa ngoại động từ Làm cho sắc bén thêm qua rèn luyện và thử thách. Mài giũa ý chí đấu tranh. Sửa đi sửa lại nhiều lần cho đẹp hơn, hay hơn. Mài giũa câu văn. Đồng nghĩa [] mài giũa

Tra từ: ngọc - Từ điển Hán Nôm

2. đẹp. Từ điển trích dẫn. 1. (Danh) Ngọc, thứ đá quý, đẹp. Lễ Kí : "Ngọc bất trác, bất thành khí" , (Học kí ) Ngọc không mài giũa thì không thành khí cụ. 2. (Tính) Đẹp, ngon. Như: "ngọc diện" mặt đẹp như ngọc, "ngọc dịch ...

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ …

Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ điển Việt - Anh Learn English Apprendre le français 한국어 배운다 | Diễn đàn Cồ Việt Đăng nhập | Đăng ký Diễn đàn Cồ Việt ...

MÀI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Tra từ 'mài' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Nghĩa của từ mài - Dịch sang tiếng anh mài là gì ? - Từ Điển ...

mài Dịch Sang Tiếng Anh Là * danh từ - whet; sharpen; grind; whet; strop = mài dao to sharpen a knife - polish; file; buff = có công mài sắc có ngày nên kim if you sharpen an iron rod, in the end you get a needle; patience comes with everythign

Cambridge Dictionary | Từ điển tiếng Anh, Bản dịch & Từ …

Từ điển và Từ điển từ đồng nghĩa được ưa chuộng nhất cho người học tiếng Anh. Các định nghĩa và ý nghĩa của từ cùng với phát âm và các bản dịch.

Nghĩa của từ branch, từ branch là gì? (từ điển Anh-Việt ...

Nghĩa của từ branch, từ branch là gì? (từ điển Anh-Việt) - Toomva Giới thiệu một mô hình sử dụng Git branches hiệu quả - Viblo BRANCH - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la Làm thế nào sử dụng Git Branch - Hostinger Branch International | Home

Nghĩa của từ Mài giũa - Từ điển Việt - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected].

Từ Điển - Từ sơn mài có ý nghĩa gì

Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: sơn mài. sơn mài. - d. 1 Chất liệu hội hoạ, trong và bóng, chế từ nhựa sơn, thường dùng vẽ tranh. Vẽ sơn mài. 2 (kng.). Tranh vẽ bằng sơn mài; tranh sơn mài (nói tắt). Bức sơn mài. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức.

từ-điển - Từ điển tìm kiếm

Tại ừ-điển bạn có thể tìm kiếm nhiều trong từ điển cùng một lúc. Hàng ngàn ý nghĩa trong công cụ tìm kiếm của chúng tôi đã được thêm vào bởi những người như bạn. Tất cả các từ và ý nghĩa được chào đón. Đây có thể là ý nghĩa về tên, những từ khó ...

định nghĩa của máy mài

MAY Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge may ý nghĩa định nghĩa may là gì 1. used to express possibility 2. used to ask or give permission 3. used to introduce a wish or. Tìm hiểu thêm. Nhận giá Vietgle Tra từĐịnh nghĩa của từ mái trường trong từ

Từ điển Anh-Việt tra từ - Toomva

Thêm vào từ điển của tôi. 2. you anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi,... Đại từ Đại từ nhân xưng. Thêm vào từ điển của tôi. 3. and và, cùng, với Liên từ. Thêm vào từ điển của tôi. 4. to đến, tới, về Giới từ. Thêm vào từ điển của tôi. 5. of của Giới từ.

"mài" là gì? Nghĩa của từ mài trong tiếng Việt. Từ điển Việt …

Củ mài (nói tắt). - 2 đg. Làm mòn để làm cho nhẵn, sắc hay có kích thước chính xác hơn bằng cách cho cọ xát với vật rất cứng. Mài dao kéo. Mài sắn lấy bột. Mài mòn. Dao năng mài thì sắc (tng.). nguyên công để gia công tinh các bề mặt chi tiết bằng dụng cụ mài.

Nghĩa của từ mài miệt - Dịch sang tiếng anh mài miệt là gì

Dịch Nghĩa mai miet - mài miệt Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, ... La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary ...

instruís tiếng Tây Ban Nha là gì? - Từ điển Tây Ban Nha-Việt

instruís trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng instruís (có phát âm) trong tiếng Tây Ban Nha chuyên ngành.

Từ Điển - Từ mài có ý nghĩa gì

mài đt. Cọ cho mòn, cho bén, cho nhọn, cho ra nước: Mài dao, mài kéo, mài mực; Trăm năm ai chớ bỏ ai, Chỉ thêu nên phụng sắt mài nên kim (CD). // (B) Trau-giồi, tập-luyện: Giồi mài kinh-sử; Như vầy mới gọi rằng trai, Trên lo nghĩa chúa dưới mài thảo thân

Sách - Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh - từ đồng nghĩa ...

Alma Mart Amazfit Anker Aoron Aosmith APC by Schneider Electric Apple Ariston Official Store Aun Offcial Store Awei Official Store Baseus Official Store biyi_officialstore Bluestone Boya Chef Home cleansui_official_store Comet Classic Comet Official Store Coocaa Official Store Coway Vina Offical Store Cuckoo Amazfit

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ …

Định nghĩa của từ 'mài' trong từ điển Từ điển Việt - Trung Learn English Apprendre le français 한국어 배운다 | Diễn đàn Cồ Việt Đăng nhập | Đăng ký Diễn đàn Cồ Việt ...

Nghĩa của từ Mài - Từ điển Việt - Việt

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Nghĩa của từ Miệt mài - Từ điển Việt - Việt

Tính từ. ở trạng thái tập trung và bị lôi cuốn vào công việc đến mức như không thể rời ra. lao động miệt mài. miệt mài đọc sách. Đồng nghĩa: mài miệt, mải mê, mê mải.

Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến

Từ điển Lạc Việt - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyếnMay_Co 13:53:43 13:5 3:14 Các cao nhân ơi, cụm vessel loading trong "Processing parameters must be clearly defined within the validation e.g. chemical used, concentration, time, processing volumes/vessel ...

Những sảm phẩm tương tự