Citation Use the citation below to add this definition to your bibliography:
Cách phát âm thick slurry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thick slurry. englishsticky Từ điển Anh Việt Từ điển Việt Anh thick slurry nghĩa là gì trong Tiếng Việt? thick slurry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa của slurry trong từ điển Anh Việt. Dictionary Học tiếng Anh miễn ph í Tiếng Anh theo chủ đề Cụm từ tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp slurry /ˈslɚri/ Danh Từ hồ xi măng bùn than vữa chịu lửa (để vá lò cao) Những từ liên quan với SLURRY ...
Dưới đó là những mẫu câu tất cả chứa từ bỏ "slurry", trong bộ từ điển tự điển y học Anh - nhakhoadentaệt. Chúng ta có thể tham khảo số đông mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ slurry, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ slurry trong cỗ từ điển tự điển y khoa Anh ...
English Cách sử dụng "slurry" trong một câu. I would like to build a new cubicle shed and also upgrade the slurry storage facilities on the farm. One of the issues with slurry is the variability. The ill person is sedated (or not) and the slurry is …
Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn thích hợp nước của không ít chất thiết yếu kết hợp tất cả xuất phát từ một vài phương thức nghệ thuật kiểm soát điều hành ô nhiễm và độc ...
Slurry là gì: a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil., ceramics . a thin slip., to prepare a suspension of (a solid in a liquid)., of or pertaining to such a suspension. Bói Bói hình như có mà bạn: Ngắm nhìn một cách vui thích (dịch đúng theo từ điển Oxford: 2. admire something = to look at something and ...
Energy industry: all kinds of fuel, oil coal slurry, coal slurry, slime and nuclear waste. This paper studies the production technology of additive for coalwat er slurry production by Yima coal. Ý nghĩa khác của slurry
2. to prepare such a paste .to prepare such a paste. Giải thích VN: 1.Một loại chất dính mỏng được tạo ra bằng cách trỗn lẫn một hợp chất không hòa tan, (như là xi-măng hay đất sét), có đủ nước hay chất lỏng khác để làm cho chất lỏng có thể chảy sền sệt. chất nổi lềnh ...
Từ điển chăm ngành Môi trường. Slurry: A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques. Bùn lỏng: Hỗn hợp nước của không ít chất không thể tổng hợp có nguồn gốc trường đoản cú một số phương thức kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm và độc hại.
cement slurry []. coal slurry . slurry pump,;. slurry pipeline ;;. slurry seal ;. slurry oil ;. lime slurry ;. aqueous slurry . slurry wall ;;.
Nghĩa của từ Slurry – Từ điển Anh Thông dụng Danh từ Vữa chịu lửa (để vá lò cao) Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids ...
slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Giản Thể) - Cambridge Dictionary
Ý nghĩa của slurry Thông tin về slurry tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ!
slurry ý nghĩa, định nghĩa, slurry là gì: 1. a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial…. Tìm hiểu thêm.
. "slurry" n. 1.;,。. 2.;【】 ... "oil" n. 1.;;〔, ... "oil slurry" ; . "catalytic slurry oil" . "coal oil mixture slurry" ...
Nghĩa của từ 'slurry pump' trong tiếng Việt. slurry pump là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Từ điển Anh Việt "slurry pump" là gì? Tìm slurry pump Lĩnh vực: xây dựng máy bơm bùn (quặng) Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | | ...
Meaning and definitions of slurry, translation of slurry in Telugu language with similar and opposite words. Spoken pronunciation of slurry in English and in Telugu. Tags for the entry "slurry" What slurry means in Telugu, slurry meaning in Telugu, slurry definition, explanation, pronunciations and examples of slurry in Telugu.
Blog là gì Nguồn: https://hethongbokhoe Slurry là gì – Slurry nghĩa là gì trong tiếng Việt Danh mục Blog Điều hướng bài viết 2022 smack là gì – Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021 2022 Slump Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
Phiên bản mới: Vi-X-2020 |Nghĩa của từ : nepheline slurry: |*kỹ thuật %xây dựng -bột neflin Na... | Từ điển Anh - Việt | Từ điển Anh - Anh | Từ điển Việt - Anh | ViX.vn: dịch tất cả từ vựng/câu.
Meaning of 'slurry'. సిమెంటు నీరు కలిపిన చిక్కని ద్రవము; ద్రవ రూపంలోని ఎరువు
hồ xi-măng. Giải thích EN: 1. a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously .a thin paste produced by mixing an insoluble substance, such as cement or clay, with enough water or other liquid to allow the mixture to flow viscously. 2 ...
Từ điển Anh Việt. slurry. /'slʌri/. * danh từ. hồ xi măng. bùn than. vữa chịu lửa (để vá lò cao)
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'slurry pump' trong tiếng Việt. slurry pump là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Lĩnh vực: xây dựng
Nghĩa của từ slurry là g ì Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. hồ xi măng 2. bùn than 3. vữa chịu lửa (để vá lò cao) Từ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese ...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của slurry Toggle navigation Từ điển đồng nghĩa Từ điển trái nghĩa Thành ngữ, tục ng ữ Truyện tiếng Anh Nghĩa là gì: slurry slurry /'slʌri/ danh từ hồ xi măng bùn than vữa chịu lửa (để vá lò cao) Đồng nghĩa của ...
Slurry Là Gì – Slurry Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết: Slurry là gì Nội Dung 1 slurry 1.1 ...
slurry - Meaning in Telugu, what is the meaning of slurry in Telugu dictionary, pronunciation, synonyms, usage examples and definitions of slurry in Telugu and English. Shabdkosh ® বাংলা