Traducciones en contexto de "Nói" en inglés-español de Reverso Context: noi
Hỏi. Chào bác sĩ. Bác sĩ cho con hỏi, thường lẩm bẩm nói chuyện một mình, lặp lại lời mình vừa nói là dấu hiệu bệnh gì ạ? Rất mong nhận được sự …
Mavis (lồng tiếng bởi Spencer Rothbell) - một cô gái tóc đỏ, kẻ nói lẩm bẩm khó hiểu và có một nỗi sợ hãi vòi phun chữa cháy. Mavis (voiced by Spencer Rothbell) – A squat, red-haired girl who speaks in unintelligible grunts and has a fear of fire hydrants.
Gần đây em bị mọi người xung quanh phàn nàn về việc hay lẩm bẩm, nói chuyện một mình. Thực sự em rất bất ngờ và có chút lo lắng vì đây không phải lần đầu tiên mọi người nói với em như vậy.
Thường xuyên tự nói chuyện một mình chứng tỏ bạn có nhận thức cao. Đã bao giờ bạn cực kì tập trung vào 1 công việc nào đó, và nhận ra mình đang nói chuyện với chính mình khi làm việc? Nếu có ai khác ở trong phòng …
lẩm bẩm là gì?, lẩm bẩm được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy lẩm bẩm có 1 định nghĩa,. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa khác về của mình
Q1 - Chương 79: Tiếng lẩm bẩm lại xuất hiện kethattinhthu7 2135 từ 14/12/18-23:07 Quyển 1: Tên Hề Dịch: nhockd255 Bị năm ngón tay lạnh lẽo với các đốt ngón tay trắng bệch nắm chặt phần cổ tay, Klein tức thì dựng tóc gáy, theo bản năng rút tay rồi bối rối ...
Ngừng lẩm bẩm và nói rõ ràng - LờI Khuyên NộI Dung: Bước Phương pháp 1 trên 4: Sử dụng tư thế tốt hơn Phương pháp 2 trên 4: Xử lý động lực để lầm bầm Phương pháp 3 trên 4: Cố gắng cải thiện giọng nói rõ ràng Cách 4 trên 4: Nói rõ ràng Lời khuyên
Este servicio gratuito de Google traduce instantáneamente palabras, frases y páginas web del español a más de 100 idiomas y viceversa.
"lẩm bẩm" :Cuối cùng ông lẩm bẩm: "Cảm ơn bạn".↔ ","。 Glosbe lăng tẩm Lăng tẩm hoàng gia Minh-Thanh lặng thinh lặp lại lâm lẩm bẩm lâm bô ...
Từ lúc học đại học em đã bắt đầu nói chuyện một mình. Có người cũng nói, không có người cũng nói một mình. Tự dưng cứ nói một mình giống như đang kể chuyện hay nói với ai mà chính em cũng không biết. Mà còn nói rất nhiều ạ.
Lẩm cẩm chút đỉnh cũng dính đến Nói Láo khôn hay Nói Láo ngu. Bên cạnh đó cũng còn có những trường hợp : Nói thiệt và sau đó biết là láo và nói láo sau đó lại thành thiệt, rồi còn có vụ Thề độc để yểm trợ Nói Láo và cũng có vụ "im lặng là vàng" để ai muốn ...
Các nhà tâm lý nói rằng cái cách người ta lẩm bẩm một mình thế nào và ra sao sẽ ảnh hưởng rất lớn đến tính khí cũng như hành vi của người đó. Hầu như ai cũng đã từng lẩm bẩm một mình, cái khác biệt ở đây chỉ là có những người làm việc đó lớn tiếng và thường xuyên hơn những người khác.
Tâm trạng bạn lên xuống thất thường, vì sao? Thường lẩm bẩm nói chuyện một mình là dấu hiệu bệnh gì? Tác giả: Lê Quốc Khánh tổng hợp theo: vinmec. Tag: hoang tưởng, Sức khỏe tâm thần, QnA, Nói chuyện một mình, Dấu hiệu hoang tưởng, Tâm lý, …
NaN năm trước. xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng". We stood for a few moments, admiring the view. Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh. Chi tiết.
lẩm bẩm đgt. Nói rất nhỏ trong miệng với giọng đều đều, cốt là tự nói với mình, người ngoài không nghe được: nói lẩm bẩm điều gì nghe không rõ o vừa đi vừa lẩm bẩm trong miệng o vợ Luyến nhíu trán, miệng lẩm bẩm (Ma Văn Kháng) o Thầy Cúng ngồi cạnh giường thờ, Mồm thì lẩm bẩm tay sờ đĩa xôi (cd).
El servicio gratuito de Google traduce al instante palabras, frases y páginas web del inglés a más de cien idiomas.
nói lẩm bẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói lẩm bẩm sang Tiếng Anh. Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ ...
all. exact. any. words. "Tôi lẩm bẩm: ""Chết tiệt, và ngần ngừ một lúc trước bờ mương, đợi để bắn." I muttered, "Shit," and hesitated for a second in front of the dike, waiting to get hit. Literature. Đêm hôm đó, tôi tỉnh dậy vì tiếng lẩm bẩm của Jackie. That night I …
Nếu nhận thấy trẻ hay nói lẩm bẩm một mình, tâm trạng buồn bã dai dẳng, mất hứng thú với các hoạt động và thay đổi thói quen ăn/ ngủ, gia đình cần cho trẻ thăm khám sớm. Tránh tình trạng trách móc, chì chiết khiến cho tinh thần trẻ suy sụp nghiêm trọng. 3. Loạn thần ...
Chẳng phải kiểu nói lẩm bẩm sau lưng tôi hoặc là những từ có vẻ vô hại như mũm mĩm hay tròn tròn. Not the lowercase, muttered-behind-my-back kind, or the seemingly harmless chubby or cuddly . 11.
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. ;
lẩm bẩm. - đg. Nói nhỏ trong miệng, chỉ vừa để mình nghe, giọng đều đều. Lẩm bẩm điều gì không rõ. nđg. Nói nhỏ trong miệng để tự nói với mình, người ngoài không nghe được. Hắn nhăn trán, miệng lẩm bẩm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh.
Có thể đối với đa số nhiều người nói lẩm bẩm 1 mình rất chi là lập dị,lại nghĩ mắc các bệnh tâm lý thần kinh, bảo nên xem xét lại mình bị làm sao,còn đối với mình thì làm như rất đỗi bình thường:giảm căng thẳng,sắp xếp và xử lý ngôn từ cũng ổn …
Check 'nói lẩm bẩm' translations into English. Look through examples of nói lẩm bẩm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Tôi đang ngồi đây nói ra những tiếng lẩm bẩm, hy vọng tạo ra trong đầu mọi người một suy nghĩ cũng hỗn độn và mơ hồ và có đôi chút tương tự như suy nghĩ của tôi.
Thiếu ngủ / Mộng du / Ngủ / Nói chuyện / Nói lẩm bẩm / Giấc ng ủ / Yếu tố di truyền Quỳnh Quỳnh / Đám giỗ / Bà giáo / Tạ thế / Giá sách / Cổ cày vai bừa / Làng tôi Tại sao có hiện tượng nói chuyện khi ngủ? 4 liên quan ...
Traductor. Conversación. Aplicaciones. Para empresas. ... Es posible que los resultados no sean exactos o que tengan errores. Frases utilizadas con frecuencia. El nuevo contenido se agregará encima del área actual de enfoque después de la selección. Frases utilizadas con frecuencia ·